Từ vựng tiếng Nhật chủ đề NẤM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ TRÍ NHÂN
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề NẤM

Tên các loại NẤM bằng tiếng Nhật, bạn đã biết bao nhiều rồi nào. Cùng Ngoại ngữ Trí Nhân khám phá nha!!

STT

KANJI

HIRAGANA・ KATAKANA

NGHĨA

1

椎茸

しいたけ

nấm đông cô

2

 

シメジ

nấm ngọc tẩm

3

 

ブナピ

nấm ngọc tẩm trắng

4

 

ヒラタケ

nấm sò/nấm bào ngư

5

 

エリンギ

nấm vàng nhớt

6

 

なめこ

nấm matsutake

7

木耳

マツタケ

mộc nhĩ

8

松茸

まつたけ

Nấm thông

9

 

えのき

Nấm kim châm

10

 

えりんぎ

Nấm đùi gà

11

木耳

きくらげ

Mộc nhĩ

12

椎茸

しいたけ

Nấm hương

Trên đây là tổng hợp những từ vựng với chủ đề Nấm bằng tiếng Nhật. Mong rằng với những gợi ý trên sẽ giúp các bạn học tiếng Nhật dễ dàng hơn.

Ngoại Ngữ Trí Nhân chúc các bạn học tốt!

Xem thêm về bài viết: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề MÔN HỌC

Xem thêm về bài viết: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề CON NGƯỜI

Ngày 15 tháng 12 năm 2023, Admin N 

Tin liên quan