Từ vựng tiếng Nhật chủ đề TRANG PHỤC

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ TRÍ NHÂN
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề TRANG PHỤC

Bạn có biết "Khăn choàng cổ" trong tiếng Nhật nói như thế nào không? Học tiếng Nhật theo chủ đề là phương pháp ghi nhớ từ vựng vô cùng hiệu quả. Các bạn hãy cùng Trung tâm Ngoại Ngữ Trí Nhân tìm hiểu về các từ vựng về chủ đề TRANG PHỤC trong tiếng Nhật qua bài viết dưới đây nhé!

STT

KANJI

HIRAGANA・ KATAKANA  

NGHĨA

1

着物

きもの

Kimono

2

浴衣

ゆかた

Yukata (Kimono mc mùa hè)

3

 

コート

Áo khoác dài

4

 

オーバー

Áo choàng

5

 

スーツ

B đ vest

6

上着

うわぎ

Áo vét, áo khoác

7

 

レインコート

Áo mưa

8

 

ブラジャー

Áo ngc

9

 

ジャケット

Áo khoác, áo jac-ket

10

 

ブラウス

Áo cánh

11

 

ワンピース

Áo đm

12

 

シャツ

Áo sơ mi

13

 

T-シャツ

Áo thun

14

 

セーター

Áo len

15

 

トレンチコート

Áo măng-tô

16

革ジャン

かわジャン

Áo khoác da

17

 

ズボン

Qun dài

18

半ズボン

はんズボン

Qun ngn

19

 

ショーツ

Qun sooc, qun đùi

20

 

スラックス

Qun ng rng

21

 

ジーンズ

Qun Jean

22

 

スカート

Váy

23

 

パジャマ

Qun áo ng

24

 

トレーナー

Qun áo th thao

25

水着

みずぎ

Đ bơi

26

 

パンツ

Qun lót

27

下着

したぎ

Ni y

28

くつ

Giày dép

29

 

スリッパ

Dép đi trong nhà

30

 

サンダル

Giày Sandal

31

 

ハイヒール

Giày cao gót

32

 

ブーツ

Giày bt, giày ng

33

 

スニーカー

Giày th thao

34

帽子

ぼうし

Mũ, nón

35

 

ベルト

Tht lưng

36

 

ネクタイ

Cà vt

37

 

マフラー

Khăn choàng c

38

指輪

ゆびわ

Nhn

39

 

ブレスレット

Vòng tay

40

 

イヤリング

Bông tai

41

靴下

くつした

Tt, v

42

手袋

てぶくろ

Găng tay

43

眼鏡

めがね

Kính

44

 

サングラス

Kính mát, kính râm

45

かばん

Túi xách

 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng với chủ đề TRANG PHỤC bằng tiếng Nhật. Mong rằng với những gợi ý trên sẽ giúp các bạn học tiếng Nhật dễ dàng hơn.

Ngoại Ngữ Trí Nhân chúc các bạn học tốt!

 

Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề THIÊN TAI

Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề NGHỀ NGHIỆP

 

Ngày 14 tháng 07 năm 2023, Admin N.A

Tin liên quan