Từ vựng tiếng Nhật chủ đề TRƯỜNG HỌC

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ TRÍ NHÂN
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề TRƯỜNG HỌC

 Bạn đã biết cách giới thiệu về trường học trong tiếng Nhật chưa? Nếu chưa hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Trí Nhân tìm hiểu tất tần tật về các từ vựng liên quan đến chủ đề trường học trong bài viết dưới đây nhé!

 

 

STT

KANJI

HIRAGANA

NGHĨA

1

先生

せんせい

Thầy/Cô giáo

2

黒板

こくばん

Bảng

3

生徒

せいと

Học sinh

4

つくえ

Bàn

5

 

チョーク

Phấn viết bảng

6

制服

せいふく

Đồng phục

7

通学鞄

つうがくかばん

Cặp sách đi học

8

教室

きょうしつ

Phòng học

9

歴史

れきし

Lịch sử

10

地理

ちり

Địa lý

11

科学

かがく

Khoa học

12

美術

びじゅつ

Mỹ thuật

13

数学

すうがく

Toán

14

物理

ぶつり

Vật lý

15

化学

かがく

Hoá học

16

生物

せいぶつ

Sinh học

17

体育

たいいく

Thể dục

18

 

ペン

Bút mực

19

鉛筆

えんぴつ

Bút chì

20

鉛筆削り

えんぴつけずり

Gọt bút chì

21

 

ノート

Vở

22

教科書

きょうかしょ

Sách giáo khoa

23

筆箱

ふではこ

Hộp bút

24

 

けしゴム

Tẩy

25

定規

じょうぎ

Thước kẻ

26

授業

じゅぎょう

Giờ học, tiết học

27

宿題

しゅくだい

Bài tập về nhà

28

試験

しけん

Kỳ thi

29

学年

がくねん

Năm học

30

辞書

じしょ

Từ điển

 

Dưới đây là tên một số trường Đại học bằng tiếng Nhật để bạn tham khảo:

 

Hiragana/Katakana

Kanji

Nghĩa tiếng Việt

ベトナムこっかだいがくハノイこう

ベトナム国家大学ハノイ校

Đại học Quốc gia Hà Nội

しぜんかがくだいがく

自然科学大学

Đại học Khoa học Tự nhiên

がいこくごだいがく

外国語大学

Đại học Ngoại ngữ

ハノイこうかだいがく

ハノイ工科大学

Đại học Bách khoa Hà Nội

ホーチミンしこうかだいがく

ホーチミン市工科大学

ĐH Bách khoa TP. HCM

けいざいだいがく

経済大学

Đại học Kinh tế Quốc dân

ぼうえきだいがく

貿易大学

Đại học Ngoại thương

しょうかだいがく

商科大学

Đại học Thương Mại

ざいせいがくいん

財政学院

Học viện tài chính

ぎんこうがくいん

銀行学院

Học viện Ngân hàng

けんちくだいがく

建築大学

Đại học Kiến trúc

 

Trên đây là tổng hợp các từ vựng và mẫu câu cơ bản về chủ đề TRƯỜNG HỌC trong tiếng Nhật.

Mong rằng với những gợi ý trên sẽ giúp các bạn học tiếng Nhật dễ dàng hơn.

Ngoại Ngữ Trí Nhân chúc các bạn học tốt!

 

Ngày 17 tháng 06 năm 2023, Admin N.A

Tin liên quan