Từ vựng tiếng Nhật chủ đề BỘ PHẬN CƠ THỂ

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ TRÍ NHÂN
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề BỘ PHẬN CƠ THỂ

 Bạn có bao giờ tự hỏi mái tóc của mình sẽ như thế nào trong tiếng Nhật không? Là một trong những phương pháp ghi nhớ được sử dụng hiệu quả và rộng rãi nhất hiện nay học tiếng nhật theo chủ đề sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh hơn cũng như đạt được nhiều tiến bộ đột phá trong con đường học ngôn ngữ.

Và để giải đáp mọi thắc mắc của các bạn thì hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Trí Nhân tìm hiểu về các từ vựng theo chủ đề BỘ PHẬN CƠ THỂ nhé!

STT

 

KANJI

HIRAGANA・ KATAKANA

NGHĨA

 

1

あたま

Đầu

2

かお

Mặt

3

かみ

Tóc

4

Mắt

5

はな

Mũi

6

くち

Miệng

7

みみ

Tai

8

あご

Cằm

9

のど

Cổ họng

10

くび

Cổ

11

Ngực

12

かた

Vai

13

Cánh tay

14

肘・肱・

Khuỷu tay

15

Tay

16

Ngón tay

17

Móng tay

18

背中

せなか

Lưng

19

Eo

20

尻・

Mông

21

お腹

おなか

Bụng

22

Đầu gối

23

Chân

24

 

ほね

Xương ống chân 

 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng với chủ đề BỘ PHẬN CƠ THỂ bằng tiếng Nhật. Mong rằng với những gợi ý trên sẽ giúp các bạn học tiếng Nhật dễ dàng hơn.

Ngoại Ngữ Trí Nhân chúc các bạn học tốt!

Xem thêm về bài viết: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG VÀ GIẢI TRÍ

Xem thêm về bài viết: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề NƯỚC UỐNG

Ngày 21 tháng 08 năm 2023, Admin N 

 

Tin liên quan