Từ vựng tiếng Nhật chủ đề MÔN HỌC

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ TRÍ NHÂN
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề MÔN HỌC

Các bạn có biết các môn học của chúng ta học ở trường trong tiếng Nhật được nói như thế nào không? Nếu chưa, hãy cũng Trung tâm Ngoại Ngữ Trí Nhân bổ sung từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề các MÔN HỌC qua bài viết dưới đây nhé!

STT

KANJI

HIRAGANA・ KATAKANA

NGHĨA

1

科目

かもく

Môn học

国語

こくご

Tiếng nhật

3

英語

えいご

Tiếng anh

4

数学

すうがく

Toán

5

科学

かがく

Khoa học

6

化学

かがく

Hóa học

7

生物学

せいぶつがく

Sinh học

8

物理

ぶつり

Vật lý

9

地理

ちり

Địa lý

10

歴史

れきし

Lịch sử

11

体育

たいいく

Thể dục

12

音楽

おんがく

Âm nhạc

13

美術

びじゅつ

Mỹ thuật

14

道徳

どうとく

Đạo đức

15

文学

ぶんがく

Văn học

16

音楽

おんがく

Âm nhạc

17

医学

いがく

Y học

18

政治学

せいじがく

Chính trị học

19

心理学

しんりがく

Tâm lý học

20

コンビイーター科学

コンビイーターかがく

Khoa học máy tính

21

経済学

けいざいがく

Kinh tế học

22

芸術

げいじゅつ

Nghệ thuật

Trên đây là tổng hợp những từ vựng với chủ đề MÔN HỌC bằng tiếng Nhật. Mong rằng với những gợi ý trên sẽ giúp các bạn học tiếng Nhật dễ dàng hơn.

Ngoại Ngữ Trí Nhân chúc các bạn học tốt!

Xem thêm về bài viết: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề NẤU ĂN

Xem thêm về bài viết: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề LỜI HỨA HẸN

Ngày 06 tháng 12 năm 2023, Admin N 

Tin liên quan