Từ vựng tiếng Nhật chủ đề TAI NẠN

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ TRÍ NHÂN
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề TAI NẠN

Bạn có biết "Chết đuối" trong tiếng Nhật nói như thế nào không? Học tiếng Nhật theo chủ đề là phương pháp ghi nhớ từ vựng vô cùng hiệu quả. Các bạn hãy cùng Trung tâm Ngoại Ngữ Trí Nhân tìm hiểu về các từ vựng về chủ đề TAI NẠN trong tiếng Nhật qua bài viết dưới đây nhé!

STT

KANJI

HIRAGANA

NGHĨA

1

火事

かじ

Hoả hoạn

2

火災

かさい

Hoả hoạn

3

爆発

ばくはつ

Phát nổ, cháy nổ

4

墜落

ついらく

Máy bay rơi

5

遭難

そうなん

Thảm hoạ, tai nạn

6

水難

すいなん

Chết đuối, tai nạn về nước

7

 

おぼれる

Chết đuối

8

川 に流される

ながされる

Bị cuốn đi

9

高波にさらわれる

たかなみ

にさらわれる

Bị sóng lớn cuốn trôi

10

交通事故

こうつうじこ

Tai nạn giao thông

11

衝突

しょうとつ

Tai nạn va chạm

12

正面衝突

しょうめんしょうとつ

Va chạm chính diện

13

追突

ついとつ

Đâm từ phía sau

14

接触事故

せっしょく

Tai nạn do va quệt

15

車にひかれる

 

Bị xe cán

16

車にはねられる

 

Bị xe đâm

17

 

ぶつかる

Va chạm

18

死傷

ししょう

Thương vong

19

死傷者

ししょうしゃ

Người thương vong

20

死亡

しぼう

Chết

21

死亡者

しぼうしゃ

Người chết

22

行方不明

ゆくえふめい

Người mất tích

23

意識不明

いしきふめい

Mất ý thức

24

重体

じゅうたい

Tình trạng nguy kịch

25

重傷

じゅうしょう

Thương nặng

26

軽傷

けいしょう

Thương nhẹ

27

被害者

ひがいしゃ

Người bị hại

28

加害者

かがいしゃ

Người gây hại

29

現場

げんば

Hiện trường

30

けが人

 

Người bị thương

 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng với chủ đề TAI NẠN bằng tiếng Nhật. Mong rằng với những gợi ý trên sẽ giúp các bạn học tiếng Nhật dễ dàng hơn.

Ngoại Ngữ Trí Nhân chúc các bạn học tốt!

 

Xem thêm bài biết: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ĐỘNG VẬT

Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề MUA SẮM

 

Ngày 05 tháng 07 năm 2023, Admin N.A

Tin liên quan