Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ĐỘNG VẬT

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ TRÍ NHÂN
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ĐỘNG VẬT

Bạn có biết "Chuột túi" trong tiếng Nhật nói như thế nào không? Học tiếng Nhật theo chủ đề là phương pháp ghi nhớ từ vựng vô cùng hiệu quả. Các bạn hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Trí Nhân tìm hiểu về các từ vựng về chủ đề ĐỘNG VẬT trong tiếng Nhật qua bài viết dưới đây nhé!

STT

KANJI

HIRAGANA

NGHĨA

1

いぬ

Chó

2

ねこ

Mèo

3

ネズミ

ねずみ

Chuột

4

さかな

5

うま

Ngựa

6

とり

Chim

7

ウサギ

うさぎ

Thỏ

8

サル

さる

Khỉ

9

うし

10

水牛

すいぎゅう

Trâu nước

11

ぶた

Lợn

12

かめ

Rùa

13

ひつじ

Cừu

14

おおかみ

Sói

15

へび

Rắn

16

栗鼠

りす

Sóc

17

たぬき

Chồn

18

きつね

Cáo

19

くじら

Cá voi

20

海豚

いるか

Cá heo

21

鹿

しか

Hươu, nai

22

麒麟(キリン)

きりん

Hươu cao cổ

23

ぞう

Voi

24

ライオン

らいおん

Sư tử

25

ゴリラ

ごりら

Gorila

26

コアラ

こあら

Gấu kaola

27

カンガルー

かんがるー

Chuột túi

28

蝙蝠

こうもり

Dơi

29

ふくろう

30

パンダ

ぱんだ

Gấu trúc

 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng với chủ đề ĐỘNG VẬT bằng tiếng Nhật. Mong rằng với những gợi ý trên sẽ giúp các bạn học tiếng Nhật dễ dàng hơn.

Ngoại Ngữ Trí Nhân chúc các bạn học tốt!

Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề TRƯỜNG HỌC

Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề TAI NẠN

Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề TRÁI CÂY

Ngày 18 tháng 06 năm 2023, Admin N.A

Tin liên quan