Từ vựng tiếng Nhật chủ đề THÁNG, NĂM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ TRÍ NHÂN
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề THÁNG, NĂM

 Liệu bạn có biết các tháng và năm trong tiếng Nhật sẽ đọc như thế nào không? Là một trong những phương pháp ghi nhớ được sử dụng hiệu quả và rộng rãi nhất hiện nay học tiếng nhật theo chủ đề sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh hơn cũng như đạt được nhiều tiến bộ đột phá trong con đường học ngôn ngữ. Và để trả lời cho câu hỏi trên các bạn hãy cùng Trung tâm Ngoại Ngữ Trí Nhân tìm hiểu về các từ vựng về chủ đề THÁNG, NĂM trong tiếng Nhật qua bài viết dưới đây nhé! 

I - THÁNG

STT

 

KANJI

HIRAGANA・ KATAKANA

NGHĨA

 

1

一月

いちがつ

tháng 1

2

二月

にがつ

tháng 2

3

三月

さんがつ

tháng 3

4

四月

しがつ

tháng 4

5

五月

ごがつ

tháng 5

6

六月

ろくがつ

tháng 6

7

七月

しちがつ

tháng 7

8

八月

はちがつ

tháng 8

9

九月

くがつ

tháng 9

10

十月

じゅうがつ

tháng 10

11

十一月

じゅういちがつ

tháng 11

12

十二月

じゅうにがつ

tháng 12

13

何月?

なんがつ?

tháng mấy?

II - NĂM

STT

 

KANJI

HIRAGANA・ KATAKANA

NGHĨA

 

1

とし、ねん

năm

2

今年

ことし

năm nay

3

去年

きょねん

năm qua

4

来年

らいねん

năm tới

5

一年

いちねん

1 năm

6

二年

にねん

2 năm

7

二千年

にせんねん

năm 2000

8

二千六年

にせんろくねん

năm 2006

Trên đây là tổng hợp những từ vựng với chủ đề THÁNG, NĂM bằng tiếng Nhật. Mong rằng với những gợi ý trên sẽ giúp các bạn học tiếng Nhật dễ dàng hơn.

Ngoại Ngữ Trí Nhân chúc các bạn học tốt!

Xem thêm về bài viết: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề TRƯỜNG HỌC

Xem thêm về bài viết: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề DỤNG CỤ HỌC TẬP

Ngày 23 tháng 08 năm 2023, Admin N  

 

Tin liên quan