Từ vựng tiếng Nhật chủ đề TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ TRÍ NHÂN
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN

 Nếu bạn đã biết từ “ngày mai” trong tiếng Nhật đọc là「あした」, vậy thì bạn có biết “ngày mai của ngày mai" đọc như thế nào không? Là một trong những phương pháp ghi nhớ được sử dụng hiệu quả và rộng rãi nhất hiện nay học tiếng nhật theo chủ đề sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh hơn cũng như đạt được nhiều tiến bộ đột phá trong con đường học ngôn ngữ.

 

Để có thể giải đáp cho câu hỏi trên các bạn hãy cùng Trung tâm Ngoại Ngữ Trí Nhân tìm hiểu về các từ vựng về chủ đề TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN trong tiếng Nhật qua bài viết dưới đây nhé!

STT

 

KANJI

HIRAGANA・ KATAKANA

NGHĨA

 

1

時間

じかん

thời gian

2

いま

 bây giờ

3

今日

きょう

 hôm nay

4

昨日

きのう

 hôm qua

5

一昨日

おととい

 hôm trước

6

明日

あした

 ngày mai

7

明後日

あさって

  ngày mốt

8

今年

ことし

 năm nay

9

来年

らいねん

năm sau

10

きょねん

 năm ngoái

11

月曜日

こんげつ

   tháng này

12

来月

らいげつ

tháng sau

13

先月

せんげつ

 tháng trước

14

今週

こんしゅう

 tuần này

15

来週

らいしゅう

tuần sau

16

先週

せんしゅう

 tuần trước

17

あさ

あさ

 sáng

18

ひる

  trưa

19

夜/晩

  

よる / ばん

  

 tối

 
20 

 

 

さっき

 

 lúc nãy

 
21 

毎日

 

まいにち

 

 mối ngày

 
22 

毎週

 

まいしゅう

 

mỗi tuần

 
23 

毎月

 

まいつき

 

 mỗi tháng

 
24 

毎年

 

まいとし

 

 mỗi năm

 
25 

今朝

 

けさ

 

sáng nay

 
26 

今晩

 

こんばん

 

 tối nay

 

 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng với chủ đề TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN bằng tiếng Nhật. Mong rằng với những gợi ý trên sẽ giúp các bạn học tiếng Nhật dễ dàng hơn.

Ngoại Ngữ Trí Nhân chúc các bạn học tốt!

Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề NHÀ CỬA

Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề BỆNH VIỆN

Ngày 02 tháng 08 năm 2023, Admin N 

   

Tin liên quan